« Vietnamien/Vocabulaire/Temps » : différence entre les versions
Contenu supprimé Contenu ajouté
Ligne 19 :
Comme en français, il y a une dénomination différente entre les jours de la semaine et ceux du mois.
=== Les Jours du mois ===▼
Le terme pour jour est « '''{{lang|vi|ngày}}''' » ({{lang|vi-Hani|𣈜}}). Il désigne à la fois le jour, par opposition avec la nuit, et le jour dans le sens calendaire. Comme il désigne aussi le jour calendaire, il a également la fonction du terme français date.
Les jours du mois sont nommé
{| class="wikitable"▼
! Nombre▼
! Vietnamien▼
! Chữ Nôm▼
! Français▼
! Nombre▼
! Vietnamien▼
! Chữ Nôm▼
! Français▼
! Nombre▼
! Vietnamien▼
! Chữ Nôm▼
! Français▼
|-----▼
|-▼
|1 || Ngày mốt || 𣈜沒 || Le premier || 11 || Ngày mười mốt || 𣈜𨒒沒 || Le onze || 21 || Ngày hai mươi mốt || 𣈜𠄩𨒒沒 || Le vingt-et-un▼
|-▼
|2 || Ngày hai || 𣈜𠄩 || Le deux || 12 || Ngày mười hai || 𣈜𨒒𠄩 || Le douze || 22 || Ngày hai mươi hai || 𣈜𠄩𨒒𠄩 || Le vingt-deux▼
|-▼
|3 || Ngày ba || 𣈜𠀧 || Le trois || 13 || Ngày mười ba || 𣈜𨒒𠀧 || Le treize || 23 || Ngày hai mươi ba || 𣈜𠄩𨒒𠀧 || Le vingt-trois▼
|-▼
|4 || Ngày bốn || 𣈜𦊚 || Le quatre || 14 || Ngày mười bốn || 𣈜𨒒𦊚 || Le quatorze || 24 || Ngày hai mươi bốn || 𣈜𠄩𨒒𦊚 || Le vingt-quatre▼
|-▼
|5 || Ngày năm || 𣈜𠄼 || Le cinq || 15 || Ngày mười lăm || 𣈜𨒒𠄻 || Le quinze || 25 || Ngày hai mươi lăm || 𣈜𠄩𨒒𠄻 || Le vingt-cinq▼
|-▼
|6 || Ngày sáu || 𣈜𦒹 || Le six || 16 || Ngày mười sáu || 𣈜𨒒𦒹 || Le seize || 26 || Ngày hai mươi sáu || 𣈜𠄩𨒒𦒹 || Le vingt-six▼
|-▼
|7 || Ngày bảy || 𣈜𦉱<br>𣈜𬙞 ||Le sept || 17 || Ngày mười bảy || 𣈜𨒒𦉱<br>𣈜𨒒𬙞 ||Le dix-sept || 27 || Ngày hai mươi bảy || 𣈜𠄩𨒒𦉱<br>𣈜𠄩𨒒𬙞 ||Le vingt-sept▼
|-▼
|8 || Ngày tám || 𣈜𠔭<br>𣈜𫤯 || Le huit || 18 || Ngày mười tám || 𣈜𨒒𠔭<br>𣈜𨒒𫤯 || Le dix-huit || 28 || Ngày hai mươi tám || 𣈜𠄩𨒒𠔭<br>𣈜𠄩𨒒𫤯 || Le vingt-huit▼
|-▼
|9 || Ngày chín || 𣈜𢒂<br>𣈜𠃩 || Le neuf || 19 || Ngày mười chín || 𣈜𨒒𢒂<br>𣈜𨒒𠃩 || Le dix-neuf || 29 || Ngày hai mươi chín || 𣈜𠄩𨒒𢒂<br>𣈜𠄩𨒒𠃩 || Le vingt-neuf▼
|-▼
|10 || Ngày mười || 𣈜𨒒 || Le dix || 20 || Ngày hai mươi || 𣈜𠄩𨒒 || Le vingt || 30 || Ngày ba mươi || 𣈜𠀧𨒒 || Le trente▼
|-▼
| || || || || || || || || 31 || Ngày ba mươi mốt || 𣈜𠀧𨒒沒 || Le trente-et-un▼
|}▼
=== Jours de la semaine ===
Ligne 96 ⟶ 137 :
|dixième
| -
▲|}
▲=== Les Jours du mois ===
▲Les jours du mois sont nommé « '''{{lang|vi|ngày}}''' » + le numéro du jour. Par exemple « {{lang|vi|ngày mốt}} » pour le premier du mois, « {{lang|vi|ngày hai}} » pour le deuxième jour du mois, et ainsi de suite jusqu'à « {{lang|vi|ngày ba mươi mốt}} » pour le 31.
▲{| class="wikitable"
▲! Nombre
▲! Vietnamien
▲! Chữ Nôm
▲! Français
▲! Nombre
▲! Vietnamien
▲! Chữ Nôm
▲! Français
▲! Nombre
▲! Vietnamien
▲! Chữ Nôm
▲! Français
▲|-----
▲|-
▲|1 || Ngày mốt || 𣈜沒 || Le premier || 11 || Ngày mười mốt || 𣈜𨒒沒 || Le onze || 21 || Ngày hai mươi mốt || 𣈜𠄩𨒒沒 || Le vingt-et-un
▲|-
▲|2 || Ngày hai || 𣈜𠄩 || Le deux || 12 || Ngày mười hai || 𣈜𨒒𠄩 || Le douze || 22 || Ngày hai mươi hai || 𣈜𠄩𨒒𠄩 || Le vingt-deux
▲|-
▲|3 || Ngày ba || 𣈜𠀧 || Le trois || 13 || Ngày mười ba || 𣈜𨒒𠀧 || Le treize || 23 || Ngày hai mươi ba || 𣈜𠄩𨒒𠀧 || Le vingt-trois
▲|-
▲|4 || Ngày bốn || 𣈜𦊚 || Le quatre || 14 || Ngày mười bốn || 𣈜𨒒𦊚 || Le quatorze || 24 || Ngày hai mươi bốn || 𣈜𠄩𨒒𦊚 || Le vingt-quatre
▲|-
▲|5 || Ngày năm || 𣈜𠄼 || Le cinq || 15 || Ngày mười lăm || 𣈜𨒒𠄻 || Le quinze || 25 || Ngày hai mươi lăm || 𣈜𠄩𨒒𠄻 || Le vingt-cinq
▲|-
▲|6 || Ngày sáu || 𣈜𦒹 || Le six || 16 || Ngày mười sáu || 𣈜𨒒𦒹 || Le seize || 26 || Ngày hai mươi sáu || 𣈜𠄩𨒒𦒹 || Le vingt-six
▲|-
▲|7 || Ngày bảy || 𣈜𦉱<br>𣈜𬙞 ||Le sept || 17 || Ngày mười bảy || 𣈜𨒒𦉱<br>𣈜𨒒𬙞 ||Le dix-sept || 27 || Ngày hai mươi bảy || 𣈜𠄩𨒒𦉱<br>𣈜𠄩𨒒𬙞 ||Le vingt-sept
▲|-
▲|8 || Ngày tám || 𣈜𠔭<br>𣈜𫤯 || Le huit || 18 || Ngày mười tám || 𣈜𨒒𠔭<br>𣈜𨒒𫤯 || Le dix-huit || 28 || Ngày hai mươi tám || 𣈜𠄩𨒒𠔭<br>𣈜𠄩𨒒𫤯 || Le vingt-huit
▲|-
▲|9 || Ngày chín || 𣈜𢒂<br>𣈜𠃩 || Le neuf || 19 || Ngày mười chín || 𣈜𨒒𢒂<br>𣈜𨒒𠃩 || Le dix-neuf || 29 || Ngày hai mươi chín || 𣈜𠄩𨒒𢒂<br>𣈜𠄩𨒒𠃩 || Le vingt-neuf
▲|-
▲|10 || Ngày mười || 𣈜𨒒 || Le dix || 20 || Ngày hai mươi || 𣈜𠄩𨒒 || Le vingt || 30 || Ngày ba mươi || 𣈜𠀧𨒒 || Le trente
▲|-
▲| || || || || || || || || 31 || Ngày ba mươi mốt || 𣈜𠀧𨒒沒 || Le trente-et-un
|}
|